Có 4 kết quả:
引線 yǐn xiàn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˋ • 引线 yǐn xiàn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˋ • 隐现 yǐn xiàn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˋ • 隱現 yǐn xiàn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuse (for an explosive device)
(2) electrical lead
(3) intermediary
(4) catalyst
(5) (dialect) sewing needle
(2) electrical lead
(3) intermediary
(4) catalyst
(5) (dialect) sewing needle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuse (for an explosive device)
(2) electrical lead
(3) intermediary
(4) catalyst
(5) (dialect) sewing needle
(2) electrical lead
(3) intermediary
(4) catalyst
(5) (dialect) sewing needle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
glimpse (of something hidden)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
glimpse (of something hidden)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0